| STT | Reset | Level | Zen | Jewell | Point | GHRS | EXP | Party | Quest Reset |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 - 10 | 200 | 1.000.000 | x | 300 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 2 | 11 - 20 | 220 | 1.200.000 | x | 200 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 3 | 21 - 30 | 240 | 1.400.000 | x | 150 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 4 | 31 - 40 | 260 | 1.600.000 | 1 Creation/1 Lần | 150 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 5 | 41 - 50 | 280 | 1.800.000 | 1 Creation/1 Lần | 150 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 6 | 51 - 60 | 300 | 2.000.000 | 1 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 7 | 61 - 70 | 320 | 2.200.000 | 2 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 8 | 71 - 80 | 340 | 2.400.000 | 2 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 9 | 81 - 90 | 360 | 2.600.000 | 2 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 10 | 91 - 100 | 380 | 2.800.000 | 3 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 11 | 101 - 200 | 400 | 3.000.000 | 3 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 12 | 201 - 500 | 400 | 3.200.000 | 3 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 13 | 501 - 600 | 400 | 3.400.000 | 4 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| 14 | 601 - 700 | 400 | 3.600.000 | 4 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 5x | +1 Mem +10% Exp | Reset move Lorencia |
| Item | Open Beta 30 Days | Open 60 Days | Open 90 Ngày | Open 120 Ngày |
|---|---|---|---|---|
| Vũ Khí | Cấp 1-4 | Cấp 1-5 | Cấp 1-6 | Cấp 1-7 |
| Khiên | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 |
| Set Excellent | Cấp 1-4 | Cấp 1-5 | Cấp 1-6 | Cấp 1-7 |
| Set Item | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 |
| Ring & Penda (Box 3 & Medusa) | Ring & Penda (Box 3 & Medusa) | Ring & Penda (Box 3 & Medusa) | Ring Penda | Ring & Penda (Box 3 & Medusa) |
| Wing | VKC: 50% Wing 1 Luck: 50% | VKC: 50% Wing 1 Luck:50% | Wing 2 Luck: 20% Wing 2 MNL 5% | Wing 2: 50% Luck Wing 2 MNL 5% |
| Pet & Guardian | Ngựa, Tiểu Quỷ, Phượng,... | Ngựa, Tiểu Quỷ, Phượng,... | Ngựa, Tiểu Quỷ, Phượng,... | Ngựa, Tiểu Quỷ, Phượng,... |
| Shop | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle |
| Jewell | All Random 10% | All Random 10% | All Random 10% | All Random 10% |
| Zen | Free | Free | Free | Free |
| Chaos Goblin | <Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Thời gian: 14h00 ngày 30/10/2025 → 10h00 ngày 31/10/2025
Người chơi tham gia Alphatest sẽ được xếp hạng theo 2 bảng: Xoay Goblin và Reset.
| TOP | Xoay Goblin | Reset |
|---|---|---|
| TOP 1 | 60 viên BSLCre | 60 viên BSLCre |
| TOP 2 | 30 viên BSLCre | 30 viên BSLCre |
| TOP 3 | 20 viên BSLCre | 20 viên BSLCre |
Thời gian: 14h00 ngày 31/10/2025 → 10h00 ngày 07/10/2025
Người chơi chính thức trong giai đoạn Open Beta sẽ được xếp hạng theo bảng Reset.
| TOP | Phần Thưởng |
|---|---|
| TOP 1 | 120 Viên BSLCre |
| TOP 2 | 90 Viên BSLCre |
| TOP 3 | 60 Viên BSLCre |
🎯 Điều kiện tính Top:
💰 Trao thưởng: Sau khi kết thúc sự kiện, Admin sẽ trao quà trực tiếp trong game hoặc qua nhóm Zalo chính thức.